--

feeder railway

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: feeder railway

Phát âm : /'fi:dəlain/ Cách viết khác : (feeder_railway) /'fi:də'reilwei/

+ danh từ

  • nhánh (đường sắt)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "feeder railway"
Lượt xem: 562