bắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắc+ noun
- North
- đi về hướng bắc
to go north
- nhà xây hướng bắc
the house faces north
- đi về hướng bắc
+ verb
- To lay, to stand, to set
- bắc đường xe lửa xuyên qua tỉnh
to lay a railway track across the province
- bắc ghế treo bức tranh
to stand a chair and hang a picture
- bắc khẩu súng để bắn
to set a gun into position
- bắc nồi lên bếp
to put a pot on the fire
- bắc đường xe lửa xuyên qua tỉnh
- To span
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bắc"
Lượt xem: 464