--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fellate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
flub
:
lỗi lầm
+
rắn hổ mang
:
copperheadrắn hổ mang
+
handed
:
có, liên quan tới việc sử dụng taya one-handed knight hiệp sĩ một tay
+
bướng bỉnh
:
Obstinate, stubborn (nói khái quát)thái độ bướng bỉnha stubborn attitudetrả lời bướng bỉnhto answer in an obstinate way
+
gai ốc
:
goose-flesh