--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fencelike
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fencelike
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fencelike
+ Adjective
giống như một hàng rào, một lá chắn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fencelike"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"fencelike"
:
fenceless
fencelike
fang-like
Lượt xem: 267
Từ vừa tra
+
fencelike
:
giống như một hàng rào, một lá chắn