fenceless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fenceless
Phát âm : /'fenslis/
+ tính từ
- không có hàng rào, không rào dậu
- (thơ ca) bỏ ngõ, không có bảo vệ, không xây thành đắp luỹ (thành)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fenceless"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fenceless":
fangless fenceless fencelike - Những từ có chứa "fenceless":
defenceless defenceless defencelessness fenceless offenceless
Lượt xem: 297