fettered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fettered+ Adjective
- bị cùm, bị xích lại (bằng cách dùng xiềng xích xiết chặt mắt cá chân)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fettered"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fettered":
feathered featured fettered - Những từ có chứa "fettered":
fettered unfettered
Lượt xem: 371