feathered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: feathered
Phát âm : /'feðəd/
+ tính từ ((cũng) feathery)
- có lông; có trang trí lông
- hình lông
- có cánh; nhanh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
feathery plumy - Từ trái nghĩa:
unfeathered featherless
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "feathered"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "feathered":
feathered feather-head featured fettered - Những từ có chứa "feathered":
feathered featheredged
Lượt xem: 367