feudatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: feudatory
Phát âm : /'fju:dətəri/
+ danh từ
- chư hầu phong kiến
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
vassal liege liegeman liege subject
Lượt xem: 342