liegeman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liegeman
Phát âm : /'li:dʤmæn/
+ danh từ
- người tâm phúc, người trung thành
- (sử học) chư hầu trung thành, viên quan trung thành
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
vassal liege liege subject feudatory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liegeman"
Lượt xem: 366