--

fever

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fever

Phát âm : /'fi:və/

+ danh từ

  • cơn sốt
  • bệnh sốt
    • typhoid fever
      sốt thương hàn
  • sự xúc động, sự bồn chồn
    • to be in a fever of anxiety
      bồn chồn lo lắng

+ ngoại động từ

  • làm phát sốt
  • làm xúc động, làm bồn chồn; kích thích
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fever"
Lượt xem: 608

Từ vừa tra