sảng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sảng+
- tính từ, động từ delirious, to rave
- sốt quá hóa sảng
to rave out of high fever
- sốt quá hóa sảng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sảng"
Lượt xem: 616