fidelity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fidelity
Phát âm : /fi'deliti/
+ danh từ
- lòng trung thành; tính trung thực
- sự đúng đắn, sự chính xác
- (kỹ thuật) độ tin; độ trung thực
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
infidelity unfaithfulness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fidelity"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fidelity":
fatality feudality fidelity futility - Những từ có chứa "fidelity":
fidelity high fidelity infidelity - Những từ có chứa "fidelity" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngũ thường chữ trinh
Lượt xem: 797