field of honour
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: field of honour
Phát âm : /'fi:ldəv'ɔnə/
+ danh từ
- bãi chiến trường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "field of honour"
- Những từ có chứa "field of honour" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chào mừng đẹp mặt rạng ruộng bì bõm danh phận sách phong Bắc đẩu bội tinh bảng danh dự suy tôn more...
Lượt xem: 441