--

field of honour

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: field of honour

Phát âm : /'fi:ldəv'ɔnə/

+ danh từ

  • bãi chiến trường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "field of honour"
Lượt xem: 423