--

field events

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: field events

Phát âm : /'fi:ldi'vents/

+ danh từ số nhiều

  • những môn điền kinh trên sân bâi (nhảy cao, nhảy xa, ném đĩa, ném tạ, phóng lao... đối lại với những môn điền kinh trên đường chạy như chạy nước rút, chạy vượt tàu...) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) field-sports)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "field events"
Lượt xem: 170