field telegraph
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: field telegraph
Phát âm : /'fi:ld'teligrɑ:f/
+ danh từ
- máy điện báo dã chiến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "field telegraph"
- Những từ có chứa "field telegraph" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ruộng bì bõm cấp nội ống nhòm ruộng nương dã chiến thị trường chuột đồng nương mạ more...
Lượt xem: 485