field-battery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: field-battery
Phát âm : /'fi:ld'tiləri/
+ danh từ
- (quân sự) đơn vị pháo dã chiến, khẩu đội pháo dã chiến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "field-battery"
Lượt xem: 369