field-day
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: field-day
Phát âm : /'fi:lddei/
+ danh từ
- (quân sự) ngày hành quân; ngày thao diễn
- ngày đáng ghi nhớ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày thao diễn điền kinh
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày nghiên cứu khoa học ở ngoài trời
- cơ hội lớn, dịp được tự do chơi đùa
- cuộc tranh luận quan trọng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "field-day"
- Những từ có chứa "field-day" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ruộng bì bõm cấp nội ống nhòm dã chiến thị trường ruộng nương chuột đồng cải bẹ more...
Lượt xem: 577