field-gun
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: field-gun
Phát âm : /'fi:ldə'lauəns/
+ danh từ, (quân sự)
- (như) field-piece
- (Field-Artillery) binh chủng pháo dã chiến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "field-gun"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "field-gun":
field-gun fieldsman - Những từ có chứa "field-gun" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ruộng bì bõm cấp nội ống nhòm dã chiến thị trường ruộng nương chuột đồng cải bẹ more...
Lượt xem: 110