--

field-sports

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: field-sports

Phát âm : /'fi:ldspɔ:ts/

+ danh từ số nhiều

  • những môn thể thao ngoài trời (như săn bắn, câu cá)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) field events
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "field-sports"
Lượt xem: 298