filiation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: filiation
Phát âm : /,fili'eiʃn/
+ danh từ
- phận làm con
- mối quan hệ cha con
- quan hệ nòi giống; dòng dõi
- nhánh, ngành (xã hội, ngôn ngữ...)
- sự phân nhánh, sự chia ngành
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ancestry lineage derivation descent line of descent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "filiation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "filiation":
filiation flotation foliation - Những từ có chứa "filiation":
affiliation disaffiliation filiation
Lượt xem: 452