--

descent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: descent

Phát âm : /di'sent/

+ danh từ

  • sự xuống
    • to make a parachute descent
      nhảy dù xuống
  • sự hạ thấp xuống (độ nhiệt...)
  • sự dốc xuống; con đường dốc
  • nguồn gốc, dòng dõi; thế hệ, đời
    • to be of good descents
      nhiều thế hệ liên tiếp
  • sự truyền lại; sự để lại (tài sản...)
  • (quân sự) cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích (từ đường biển vào)
  • sự sa sút, sự suy sụp, sự xuống dốc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "descent"
Lượt xem: 619