filiform
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: filiform
Phát âm : /'failifɔ:m/
+ tính từ
- hình chỉ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
filamentous filamentlike threadlike thready
Lượt xem: 349