thready
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thready
Phát âm : /'θredi/
+ tính từ
- nhỏ như sợi chỉ
- có lắm sợi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
filamentous filiform filamentlike threadlike ropy ropey stringy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thready"
Lượt xem: 513