fine-leafed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fine-leafed+ Adjective
- có lá nhỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fine-leafed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fine-leafed":
fan-leafed fine-leafed - Những từ có chứa "fine-leafed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phạt vạ đẹp đẽ bánh vẽ hoạt điệu bụi ngũ hình bắt vạ thuần phong mỹ tục hoa mỹ more...
Lượt xem: 323