--

firmly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: firmly

Phát âm : /'fə:mli/

+ phó từ

  • vững chắc
  • kiên quyết
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "firmly"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "firmly"
    firmly formal formula
  • Những từ có chứa "firmly" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    kiên trì chắc
Lượt xem: 741