firmly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: firmly
Phát âm : /'fə:mli/
+ phó từ
- vững chắc
- kiên quyết
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hard securely firm steadfastly unwaveringly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "firmly"
Lượt xem: 793