--

fish-breeding

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fish-breeding

Phát âm : /'fiʃ,bri:diɳ/

+ danh từ

  • nghề nuôi cá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fish-breeding"
Lượt xem: 358