fish-farm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fish-farm
Phát âm : /'fiʃfɑ:m/
+ danh từ
- ao thả cá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fish-farm"
- Những từ có chứa "fish-farm":
fish-farm fish-farming - Những từ có chứa "fish-farm" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nông trường bần cố nông cá đơm chượp cá đồng cá hộp cá biển chĩa chả more...
Lượt xem: 137