fishy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fishy
Phát âm : /'fiʃi/
+ tính từ
- (thuộc) cá; có mùi cá
- a fishy smell
mùi cá
- a fishy smell
- như cá
- fishy eye
mắt lờ đờ (như mắt cá)
- fishy eye
- nhiều cá, lắm cá
- a fishy repast
bữa tiệc toàn cá
- a fishy repast
- (từ lóng) đáng nghi, ám muội
- there's something fishy about it
có điều ám muội trong việc gì
- there's something fishy about it
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
funny shady suspect suspicious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fishy"
Lượt xem: 648