suspect
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suspect
Phát âm : /'sʌspekt/
+ tính từ
- đáng ngờ, khả nghi; bị tình nghi
+ danh từ
- người khả nghi; người bị tình nghi
+ ngoại động từ
- nghi, ngờ, nghi ngờ, hoài nghi
- to suspect danger
ngờ có nguy hiểm
- to suspect somebody of a crime
nghi người nào phạm tội
- to suspect the authenticity of the evidence
hoài nghi tính xác thực của chứng cớ
- to suspect danger
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suspect"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "suspect":
subject suspect - Những từ có chứa "suspect":
suspect unsuspected unsuspectedness unsuspecting - Những từ có chứa "suspect" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nghi hiềm nghi ngờ vực ngờ nghi ngờ giữ lại
Lượt xem: 590