--

fissure

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fissure

Phát âm : /'fiʃə/

+ danh từ

  • chỗ nứt, vết nứt
  • (giải phẫu) khe nứt, rãnh (của bộ não)
  • (y học) chỗ nứt, chỗ nẻ, chỗ gãy (xương)

+ động từ

  • nứt nẻ, tách ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fissure"
Lượt xem: 547