fitch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fitch
Phát âm : /fitʃ/
+ danh từ
- da lông chồn putoa
- bàn chải (bằng) lông chồn; bút vẽ (bằng) lông chồn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
polecat foulmart foumart Mustela putorius
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fitch"
Lượt xem: 462