polecat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: polecat
Phát âm : /'poulæks/
+ danh từ
- chồn putoa, chồn nâu (ở châu Âu)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fitch foulmart foumart Mustela putorius skunk wood pussy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "polecat"
Lượt xem: 449