fixation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fixation
Phát âm : /fik'seiʃn/
+ danh từ
- sự đóng chặt vào, sự làm cho dính lại
- sự ngưng kết, sự đông lại
- sự hâm (màu...); sự cố định lại
- sự ấn định, sự quy định
- sự ngừng phát triển trí óc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fixing obsession arrested development infantile fixation regression
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fixation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fixation":
faction fiction fixation - Những từ có chứa "fixation":
complement fixation complement fixation test fixation
Lượt xem: 604