fiction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fiction
Phát âm : /'fikʃn/
+ danh từ
- điều hư cấu, điều tưởng tượng
- tiểu thuyết
- work of fiction
tiểu thuyết
- work of fiction
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fabrication fable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fiction"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fiction":
faction festoon fiction fixation fustian - Những từ có chứa "fiction":
fiction fictional fictionalise fictionalize fictionise fictionist fictionize science fiction space fiction - Những từ có chứa "fiction" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tiểu thuyết hư cấu
Lượt xem: 878