flagellated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flagellated+ Adjective
- có roi, giống hình roi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
flagellate whiplike lash-like
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flagellated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "flagellated":
flagellate flagellated
Lượt xem: 337