flank
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flank
Phát âm : /flæɳk/
+ danh từ
- sườn, hông
- sườn núi
- (quân sự) sườn, cánh
- to attack the left flank
tấn công phía sườn trái
- to attack the left flank
+ ngoại động từ (quân sự)
- củng cố bên sườn
- đe doạ bên sườn
- tấn công bên sườn
- đóng bên sườn, nằm bêm sườn
- đi vòng sườn
- quét (súng)
+ nội động từ
- (+ on, upon) ở bên sườn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flank"
Lượt xem: 713