--

flank

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flank

Phát âm : /flæɳk/

+ danh từ

  • sườn, hông
  • sườn núi
  • (quân sự) sườn, cánh
    • to attack the left flank
      tấn công phía sườn trái

+ ngoại động từ (quân sự)

  • củng cố bên sườn
  • đe doạ bên sườn
  • tấn công bên sườn
  • đóng bên sườn, nằm bêm sườn
  • đi vòng sườn
  • quét (súng)

+ nội động từ

  • (+ on, upon) ở bên sườn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flank"
Lượt xem: 653