flaming
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flaming
Phát âm : /'fleimiɳ/
+ tính từ
- đang cháy, cháy rực
- nóng như đổ lửa
- a flaming sun
nắng như đổ lửa
- a flaming sun
- nồng cháy, rừng rực, bừng bừng, hết sức sôi nổi
- flaming enthusiasm
nhiệt tình sôi nổi
- flaming enthusiasm
- rực rỡ, chói lọi
- thổi phồng, cường điệu; đề cao quá đáng
- flaming onions
- đạn chuỗi (phòng không)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fiery bally(a) blinking(a) bloody(a) blooming(a) crashing(a) flaming(a) fucking(a) fire flame
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flaming"
Lượt xem: 547