--

flannel

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flannel

Phát âm : /'flænl/

+ danh từ

  • vải flanen
  • mẩu vải flanen (để đánh bóng, lau chùi)
  • (số nhiều) quần bằng flanen, quần áo flanen; quần áo lót bằng flanen; đồ bằng flanen; các loại vải flanen

+ tính từ

  • bằng flanen

+ ngoại động từ

  • lau chùi bằng flanen
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bọc flanen; mặc quần áo flanen cho (ai)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flannel"
Lượt xem: 549