--

flapjack

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flapjack

Phát âm : /'flæpdʤæk/

+ danh từ

  • bánh rán
  • hộp đựng phấn (bôi mặt)
Từ liên quan
Lượt xem: 413