flapper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flapper
Phát âm : /'flæpə/
+ danh từ
- vỉ ruồi
- cái đập lạch cạch (để đuổi chim)
- vịt trời con; gà gô non
- cánh (bà xếp); vạt (áo); vây to (cá); đuôi (cua, tôm...)
- (từ lóng) cô gái mới lớn lên
- (từ lóng) bàn tay
- người tác động đến trí nhớ; vật tác động đến trí nhớ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flapper"
Lượt xem: 495