flavour
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flavour
Phát âm : /'fleivə/
+ danh từ+ Cách viết khác : (flavor) /'fleivə/
- vị ngon, mùi thơm; mùi vị
- sweets with different flavour
kẹo với nhiều mùi vị khác nhau
- sweets with different flavour
- (nghĩa bóng) hương vị phảng phất
- a newspapers story with a flavour of romance
chuyện viết trên báo có phảng phất hương vị tiểu thuyết
- a newspapers story with a flavour of romance
+ ngoại động từ
- cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị
- to flavour soup with onions
cho hành để tăng thêm mùi vị của súp
- to flavour soup with onions
- (nghĩa bóng) tăng thêm hứng thú của, thêm thắt vào, thêm mắm thêm muối vào
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flavour"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "flavour":
flapper flavor flavour flivver - Những từ có chứa "flavour":
flavour flavouring flavourless flavoursome subflavour unflavoured - Những từ có chứa "flavour" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hương vị khí vị phong vị hả hơi nêm xoài rượu cần
Lượt xem: 572