flat-foot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flat-foot
Phát âm : /'flætfut/
+ danh từ
- (y học) bàn chân bẹt (tật)
- (từ lóng) thằng thộn
- (từ lóng) cảnh sát
- (từ lóng) người đi biển, thuỷ thủ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flat-foot"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "flat-foot":
flat-foot flat-footed - Những từ có chứa "flat-foot":
flat-foot flat-footed - Những từ có chứa "flat-foot" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bẹt chân rết bàn cuốc chân bằng phẳng kéo bộ đăm giăm gốc giậm chân more...
Lượt xem: 274