flesh-wound
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flesh-wound
Phát âm : /flesh-wound/
+ danh từ
- vết thương phần mềm, vết thương nông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flesh-wound"
- Những từ có chứa "flesh-wound" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phổng phao vết thương thương tích nước vàng ra da loét đả thương phọt hợp xướng cốt nhục more...
Lượt xem: 288