--

phọt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phọt

+  

  • Spurt, spirt, spirt, spout
    • Máu phọt ra từ vết thương
      Blood spurted ot from the wound
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phọt"
Lượt xem: 301