--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
floury
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
floury
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: floury
Phát âm : /floury/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
như bột
phủ đầy bột
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "floury"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"floury"
:
flair
flare
fleer
fleury
flier
floor
floorer
flora
florae
flory
more...
Lượt xem: 355
Từ vừa tra
+
floury
:
như bột