--

floor

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: floor

Phát âm : /floor/

+ danh từ

  • sàn (nhà, cầu...)
    • dirt floor
      sàn đất
  • tầng (nhà)
  • đáy
    • the ocean floor
      đáy đại dương
  • phòng họp (quốc hội)
  • quyền phát biểu ý kiến (ở hội nghị)
    • to give somebody the floor
      để cho ai phát biểu ý kiến
    • to take the floor
      phát biểu ý kiến
  • giá thấp nhất
  • to cross the floor of the House
    • vào đảng phái khác
  • to mop the floor with someone
    • mop

+ ngoại động từ

  • làm sàn, lát sàn
    • to floor a room with pine boards
      lát sàn bằng ván gỗ thông
  • đánh (ai) ngã, cho (ai) đo ván
  • làm rối trí, làm bối rối
    • the question floored him
      câu hỏi làm anh ta rối trí không trả lời được
  • bảo (học sinh không thuộc bài) ngồi xuống
  • vượt qua thắng lợi
    • to floor the paper
      làm được bài thi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "floor"
Lượt xem: 906