--

flown

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flown

Phát âm : /flown/

+ tính từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) căng ra, phình ra, phồng ra
    • flown with insolence
      đầy láo xược

+ động tính từ quá khứ của fly

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flown"
Lượt xem: 426