flam
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flam
Phát âm : /flæm/
+ danh từ
- chuyện bịa
- sự đánh lừa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flam"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "flam":
felon film filmy flam flame flamy flan flawn fleam flown more... - Những từ có chứa "flam":
aflame emilia flammea flam flambeau flambeaux flamboyance flamboyancy flamboyant flame flame-colored more...
Lượt xem: 385