--

flue

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flue

Phát âm : /flue/

+ danh từ

  • lưới đánh cá ba lớp mắt

+ danh từ

  • nùi bông, nạm bông
  • ống khói
  • (kỹ thuật) ống hơi

+ danh từ ((cũng) fluke)

  • đầu càng mỏ neo
  • đầu đinh ba (có mấu)
  • thuỳ đuôi cá voi; (số nhiều) đuôi cá voi

+ danh từ

  • bệnh cúm ((cũng) flu)

+ nội động từ

  • loe (lỗ, cửa)

+ ngoại động từ

  • mở rộng (lỗ cửa) (vào trong hay ra ngoài)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flue"
Lượt xem: 190